Bóng đá 11 người là môn thể thao phổ biến nhất thế giới, thu hút hàng tỷ người hâm mộ. Để đảm bảo tính công bằng và chuyên nghiệp, FIFA – Liên đoàn Bóng đá Thế giới thường xuyên cập nhật và ban hành các quy định mới. Bài viết này sẽ cung cấp thông tin chi tiết về luật bóng đá 11 người mới nhất năm 2024, giúp người chơi và người hâm mộ nắm rõ các quy tắc quan trọng của môn thể thao vua.

Luật bóng đá 11 người về sân thi đấu

Sân bóng đá 11 người cần tuân thủ các quy định sau của FIFA:

  • Kích thước:
    • Chiều dài: 90-120m
    • Chiều rộng: 45-90m
    • Hình dạng: Hình chữ nhật
  • Đánh dấu sân:
    • Vạch giới hạn: Vạch biên dọc và vạch biên ngang, độ rộng không quá 12cm
    • Khu vực cấm địa: Hình chữ nhật trước mỗi khung thành
    • Điểm phạt đền: Cách vạch cầu môn 11m
    • Cung phạt góc: Bán kính 1m ở 4 góc sân
    • Khu vực kỹ thuật: Dành cho HLV và cầu thủ dự bị, có ghế ngồi
  • Mặt sân: Bằng phẳng để bóng lăn đều. Có thể là cỏ tự nhiên hoặc cỏ nhân tạo được FIFA chứng nhận
  • Khung thành:
    • Kích thước: 7,32m x 2,44m
    • Làm bằng vật liệu an toàn, không gây nguy hiểm cho cầu thủ
  • Các khu vực khác:
    • Khu vực khởi động cho cầu thủ dự bị
    • Khu vực cho phóng viên, truyền thông

Trọng tài sẽ kiểm tra sân trước trận đấu để đảm bảo tuân thủ các quy định trên.

Luật bóng đá 11 người về sân thi đấu
Luật bóng đá 11 người về sân thi đấu

Luật về quả bóng thi đấu

Quả bóng thi đấu chính thức cần đáp ứng các tiêu chuẩn sau:

  • Hình dạng và chất liệu: Hình cầu, làm bằng da hoặc vật liệu phù hợp khác, chịu được tác động mạnh
  • Kích thước và trọng lượng:
    • Chu vi: 68-70 cm
    • Trọng lượng: 410-450 gram
  • Áp suất: 0,6-1,1 atm (atmosphere) ở mực nước biển
  • Màu sắc: Màu sắc tương phản với mặt sân. Có thể sử dụng các họa tiết để tăng khả năng nhìn thấy
  • Chứng nhận: Phải có dấu chứng nhận chất lượng của FIFA
  • Kiểm tra và sử dụng:
    • Trọng tài kiểm tra và phê duyệt bóng trước trận đấu
    • Chỉ được thay đổi bóng khi có sự cho phép của trọng tài
    • Cần chuẩn bị ít nhất 2 quả bóng dự phòng xung quanh sân

Quả bóng đúng tiêu chuẩn sẽ đảm bảo tính công bằng và chất lượng của trận đấu.

Quy định về số lượng cầu thủ trong sân

Số lượng cầu thủ chính thức: Mỗi đội có 11 cầu thủ, bao gồm 1 thủ môn và 10 cầu thủ các vị trí khác

Cầu thủ dự bị:

  • Số lượng cầu thủ dự bị tối đa: 12 người
  • Có thể đăng ký thêm thủ môn dự bị

Thay người:

  • Số lần thay người tối đa: 5 lần/trận
  • Thực hiện trong tối đa 3 lần dừng trận đấu, không tính giờ nghỉ giữa hai hiệp
  • Cầu thủ đã rời sân có thể trở lại thi đấu (thay đổi linh hoạt)

Trường hợp đặc biệt:

  • Cầu thủ bị thẻ đỏ trực tiếp không được thay thế
  • Trận đấu không thể tiếp tục nếu một đội còn dưới 7 cầu thủ

Đội trưởng: Phải đeo băng đội trưởng để phân biệt. Có trách nhiệm đại diện đội bóng giao tiếp với trọng tài

Quy trình thay người: Phải thông báo với trọng tài thứ 4. Cầu thủ vào sân chỉ được vào khi cầu thủ ra sân đã rời khỏi sân hoàn toàn. Việc thay người phải được sự chấp thuận của trọng tài chính

Quy định về trang phục thi đấu

Trang phục thi đấu bóng đá 11 người cần tuân thủ các quy định sau:

  • Áo thi đấu: Có số áo rõ ràng phía sau, chiều cao 25-35cm. Màu sắc khác biệt giữa hai đội và với trang phục trọng tài. Có thể in tên cầu thủ và logo đội bóng
  • Quần đùi: Độ dài phù hợp, thường đến đầu gối. Màu sắc đồng nhất với áo đấu
  • Tất dài: Kéo lên cao, thường đến bắp chân. Màu sắc phù hợp với bộ trang phục
  • Giày bóng đá: Không có đinh nhọn gây nguy hiểm. Phù hợp với mặt sân thi đấu (cỏ tự nhiên hoặc nhân tạo)
  • Bảo vệ ống chân: Bắt buộc đeo. Phải được che phủ hoàn toàn bởi tất
  • Trang phục thủ môn: Mặc áo màu khác biệt với đồng đội, đối thủ và trọng tài. Được phép đeo mũ và găng tay
  • Quy định khác:
    • Không được đeo trang sức hoặc vật dụng nguy hiểm
    • Có thể sử dụng băng bảo vệ nếu cần thiết
    • Quảng cáo trên trang phục phải tuân thủ quy định của giải đấu
  • Kiểm tra trang phục: Trọng tài sẽ kiểm tra trang phục trước khi vào sân. Cầu thủ vi phạm phải điều chỉnh trước khi được phép thi đấu
Quy định về trang phục thi đấu
Quy định về trang phục thi đấu

Luật về trọng tài chính và trợ lý trọng tài

Mỗi trận đấu sẽ có:

  • 1 trọng tài chính
  • 2 trợ lý trọng tài (trọng tài biên)
  • 1 trọng tài thứ 4

Trọng tài chính có quyền quyết định cao nhất, chịu trách nhiệm:

  • Thực thi luật thi đấu
  • Điều khiển trận đấu
  • Ghi chép các sự kiện trong trận
  • Đo thời gian trận đấu
  • Quyết định cho đá phạt, phạt đền
  • Phạt thẻ vàng, thẻ đỏ

Trợ lý trọng tài hỗ trợ trọng tài chính trong các tình huống:

  • Bóng ra ngoài biên
  • Phạt góc hay phát bóng
  • Việt vị
  • Thay người

Trọng tài thứ 4 giám sát khu vực kỹ thuật và hỗ trợ thủ tục thay người.

Quy định về thời gian trận đấu

Thời gian thi đấu chính thức:

  • 2 hiệp, mỗi hiệp 45 phút
  • Thời gian chạy liên tục, không dừng khi bóng ngoài cuộc
  • Đồng hồ chỉ dừng khi có sự cố đặc biệt hoặc theo chỉ đạo của trọng tài

Giờ nghỉ giữa hai hiệp:

  • Tối đa 15 phút
  • Có thể điều chỉnh ngắn hơn tùy theo điều kiện thời tiết hoặc quy định giải đấu
  • Cầu thủ phải ở trong phòng thay đồ hoặc khu vực chỉ định

Bù giờ:

  • Do trọng tài quyết định, thường 1-5 phút mỗi hiệp
  • Căn cứ vào thời gian bị gián đoạn do:
    • Thay người
    • Đánh giá và di chuyển cầu thủ chấn thương
    • Lãng phí thời gian có chủ ý
    • Các tình huống khác làm gián đoạn trận đấu
  • Thời gian bù giờ được thông báo vào cuối mỗi hiệp

Quy định cho các giải đấu loại trực tiếp:

  • Nếu hòa sau 90 phút thi đấu chính thức:
    • Đá thêm 2 hiệp phụ, mỗi hiệp 15 phút
    • Thời gian nghỉ giữa hiệp chính và hiệp phụ không quá 5 phút
  • Nếu vẫn hòa sau hiệp phụ:
    • Đá luân lưu 11m để xác định đội thắng
    • Mỗi đội thực hiện 5 lượt sút luân lưu
  • Nếu vẫn hòa, tiếp tục đá từng cặp cho đến khi phân thắng bại

Quyền hạn của trọng tài:

  • Có thể kéo dài thời gian mỗi hiệp đấu để thực hiện quả phạt đền
  • Quyết định tạm dừng trận đấu vì lý do thời tiết hoặc an ninh
  • Có thể hủy bỏ trận đấu nếu điều kiện không đảm bảo an toàn

Quy định bắt đầu và bắt đầu lại trận đấu

Trận đấu bắt đầu bằng quả giao bóng giữa sân:

  • Đội thắng tung đồng xu được chọn sân hoặc giao bóng
  • Tất cả cầu thủ phải đứng trong phần sân của đội mình
  • Đối phương cách quả bóng tối thiểu 9.15m
  • Bóng được đặt cố định tại điểm trung tâm
  • Trọng tài thổi còi cho phép giao bóng
  • Bóng vào cuộc khi được đá và di chuyển

Các tình huống bắt đầu lại trận đấu gồm:

  • Sau khi ghi bàn
  • Đầu hiệp hai
  • Đầu mỗi hiệp phụ (nếu có)
  • Sau khi tạm dừng do sự cố

Thả bóng chạm đất được thực hiện khi trọng tài buộc phải tạm dừng trận đấu vì lý do không nằm trong luật.

Quy định bắt đầu và bắt đầu lại trận đấu
Quy định bắt đầu và bắt đầu lại trận đấu

Quy định bóng trong cuộc và bóng ngoài cuộc

Bóng ngoài cuộc:

  • Khi toàn bộ bóng đã vượt qua vạch biên dọc hoặc biên ngang, trên mặt đất hoặc trên không
  • Khi trọng tài đã thổi còi tạm dừng trận đấu vì bất kỳ lý do gì
  • Khi bóng chạm vào trọng tài, ở lại trong sân và:
    • Một đội bắt đầu tấn công đầy hứa hẹn, hoặc
    • Bóng đi thẳng vào khung thành, hoặc
    • Quyền kiểm soát bóng chuyển sang đội khác

Bóng trong cuộc:

  • Trong mọi thời điểm khác khi bóng chạm trọng tài, trợ lý trọng tài, cột dọc, xà ngang hoặc cột cờ góc và vẫn ở trong sân
  • Khi bóng bật từ cột dọc, xà ngang hoặc cột cờ góc vào trong sân
  • Khi bóng bật từ trọng tài hoặc trợ lý trọng tài đang ở trong sân, trừ các trường hợp đặc biệt nêu trên

Xử lý khi bóng ngoài cuộc:

  • Nếu bóng ra ngoài đường biên dọc: Ném biên cho đội không chạm bóng cuối cùng
  • Nếu bóng ra ngoài đường biên ngang:
    • Phát bóng nếu đội tấn công chạm bóng cuối
    • Phạt góc nếu đội phòng ngự chạm bóng cuối
  • Nếu trọng tài thổi còi: Đá phạt trực tiếp, gián tiếp hoặc phạt đền tùy theo lỗi vi phạm

Trường hợp đặc biệt:

  • Nếu bóng chạm vật thể lạ (như động vật, vật rơi) khi đang trong cuộc, trọng tài sẽ dừng trận đấu và thực hiện thả bóng chạm đất
  • Nếu có hai quả bóng trên sân, trọng tài phải dừng trận đấu và loại bỏ quả bóng không đúng quy định

Luật về bàn thắng bóng đá

Điều kiện công nhận bàn thắng:

  • Toàn bộ quả bóng phải vượt qua vạch cầu môn, giữa hai cột dọc và dưới xà ngang
  • Đội ghi bàn không vi phạm luật ngay trước hoặc trong khi ghi bàn
  • Bàn thắng vẫn được công nhận nếu có sự can thiệp từ bên ngoài, nhưng bóng vẫn vào gôn

Xác định bàn thắng:

  • Trọng tài là người có quyền quyết định cuối cùng
  • Có thể sử dụng công nghệ Goal-line (GLT) để hỗ trợ xác định bàn thắng
  • Trọng tài có thể tham khảo ý kiến trợ lý trọng tài hoặc VAR (nếu có)

Tình huống đặc biệt:

  • Nếu thủ môn ném bóng trực tiếp vào khung thành đối phương, sẽ không công nhận bàn thắng mà cho phát bóng
  • Nếu trọng tài báo hiệu bàn thắng trước khi bóng hoàn toàn qua vạch cầu môn, trận đấu sẽ được bắt đầu lại bằng thả bóng chạm đất

Xác định đội thắng:

  • Đội ghi được nhiều bàn thắng hơn sẽ là đội thắng
  • Nếu cả hai đội ghi số bàn thắng bằng nhau hoặc không có bàn thắng nào, trận đấu kết thúc với tỷ số hòa

Quy định cho các giải đấu loại trực tiếp:

  • Nếu trận đấu kết thúc hòa, có thể áp dụng:
    • Hiệp phụ: Thêm 2 hiệp, mỗi hiệp 15 phút
    • Đá luân lưu 11m: Mỗi đội thực hiện 5 lượt sút, nếu vẫn hòa sẽ tiếp tục từng cặp cho đến khi phân thắng bại
  • Quy định cụ thể tùy thuộc vào điều lệ của từng giải đấu

Ghi nhận bàn thắng:

  • Trọng tài ghi lại thời điểm ghi bàn và cầu thủ ghi bàn
  • Kết quả trận đấu phải được báo cáo cho ban tổ chức giải

Lỗi việt vị trong thi đấu

Một cầu thủ bị coi là việt vị khi:

  • Bất kỳ phần nào của đầu, thân hoặc chân ở gần vạch cầu môn đối phương hơn cả bóng và cầu thủ đối phương thứ hai cuối cùng
  • Chạm bóng hoặc cản trở đối phương
  • Nhận được lợi thế từ vị trí đó

Trường hợp không bị việt vị:

  • Ở trong phần sân của đội mình
  • Ngang hàng với cầu thủ đối phương thứ hai cuối cùng
  • Ngang hàng với hai cầu thủ đối phương cuối cùng
  • Nhận bóng trực tiếp từ quả phát bóng, ném biên hoặc phạt góc

Thời điểm xác định việt vị:

  • Vị trí việt vị được xác định tại thời điểm bóng được chạm hoặc chơi bởi đồng đội
  • Không áp dụng việt vị cho những di chuyển sau đó của cầu thủ

Cầu thủ ở vị trí việt vị chỉ bị phạt khi tham gia tích cực vào pha bóng bằng cách:

  • Can thiệp vào cuộc chơi
  • Can thiệp đối phương
  • Nhận lợi thế từ vị trí đó

Hình phạt cho lỗi việt vị:

  • Quả đá phạt gián tiếp tại vị trí xảy ra lỗi
  • Nếu lỗi xảy ra trong khu vực cầu môn, quả phạt sẽ được thực hiện từ đường giới hạn khu cầu môn gần nhất

Vai trò của trọng tài và trợ lý:

  • Trợ lý trọng tài có nhiệm vụ chính trong việc phát hiện việt vị
  • Trọng tài chính đưa ra quyết định cuối cùng dựa trên tín hiệu của trợ lý

Luật việt vị là một trong những luật phức tạp nhất trong bóng đá, đòi hỏi sự tập trung cao độ của cả cầu thủ và trọng tài.

Lỗi việt vị trong thi đấu
Lỗi việt vị trong thi đấu

Lỗi và hành vi khiếm nhã trong sân 11 người

Trong bóng đá 11 người, các lỗi và hành vi khiếm nhã được FIFA quy định rõ ràng nhằm đảm bảo tính công bằng và an toàn cho trận đấu. Dưới đây là các loại lỗi chính và hình phạt tương ứng:

Lỗi phạt trực tiếp trên sân bóng đá 11 người

Các lỗi bị phạt đá phạt trực tiếp bao gồm:

  • Đá hoặc tìm cách đá đối phương
  • Chơi xấu hoặc tấn công đối phương
  • Nhảy vào đối phương
  • Đẩy đối phương
  • Đánh hoặc tìm cách đánh đối phương
  • Tranh cướp bóng nguy hiểm
  • Cản trở đối phương bằng tiếp xúc
  • Nhổ nước bọt vào đối phương
  • Chạm bóng bằng tay có chủ ý (trừ thủ môn trong vòng cấm)

Hình phạt: Đá phạt trực tiếp tại vị trí xảy ra lỗi. Nếu lỗi xảy ra trong vòng cấm, sẽ bị phạt đền.

Lỗi bóng đá bị phạt đền

Phạt đền được thực hiện khi một cầu thủ phạm lỗi trực tiếp trong vòng cấm địa của đội mình. Các lỗi dẫn đến phạt đền tương tự như lỗi phạt trực tiếp, bao gồm:

  • Tất cả các lỗi được liệt kê trong phần lỗi phạt trực tiếp
  • Chạm bóng bằng tay có chủ ý trong vòng cấm (trừ thủ môn)
  • Cản trở cơ hội ghi bàn rõ ràng bằng hành vi phạm lỗi trong vòng cấm

Hình phạt: Quả phạt đền từ điểm phạt đền, cách vạch cầu môn 11 mét.

Lỗi phạt gián tiếp trong luật bóng đá 11 người

Đá phạt gián tiếp được thực hiện khi cầu thủ:

  • Chơi bóng nguy hiểm: Đá bóng quá cao gần đối phương. Cúi đầu quá thấp để đánh đầu gần chân đối phương
  • Cản trở đối phương không có tiếp xúc: Chạy giữa đối phương và bóng để cản trở. Dùng thân người để che bóng mà không kiểm soát bóng
  • Ngăn cản thủ môn đối phương phát bóng: Cản trở thủ môn thả bóng hoặc đá phát bóng. Quấy rối thủ môn khi họ đang kiểm soát bóng
  • Các lỗi khác: Chơi bóng khi đang nằm trên mặt sân. Phạm bất kỳ lỗi nào khác không được đề cập trước đó mà trọng tài cho là cần dừng trận đấu

Hình phạt: Đá phạt gián tiếp tại vị trí xảy ra lỗi.

Lỗi phạt thẻ vàng trong luật bóng đá 11 người

Cầu thủ bị phạt thẻ vàng khi:

  • Có hành vi phi thể thao
  • Phản đối quyết định của trọng tài bằng lời nói hoặc hành động
  • Vi phạm luật liên tục
  • Trì hoãn việc bắt đầu lại trận đấu
  • Không tuân thủ khoảng cách yêu cầu khi đá phạt, phạt góc hoặc ném biên
  • Vào hoặc trở lại sân mà không được phép của trọng tài
  • Cố tình rời sân mà không được phép của trọng tài

Hình phạt: Cầu thủ bị phạt thẻ vàng và đội bị phạt một quả đá phạt gián tiếp.

Lỗi bị phạt thẻ đỏ

Cầu thủ bị phạt thẻ đỏ và buộc phải rời sân khi:

  • Lỗi nghiêm trọng:
    • Có lỗi nghiêm trọng có thể gây nguy hiểm cho đối phương
    • Tắc bóng bằng hai chân với lực mạnh
  • Hành vi bạo lực:
    • Có hành vi bạo lực như đánh, đá đối phương khi không tranh chấp bóng
    • Ném vật thể vào đối phương hoặc trọng tài với lực mạnh
  • Hành vi phi thể thao nghiêm trọng:
    • Nhổ nước bọt vào đối phương hoặc bất kỳ người nào khác
    • Sử dụng ngôn ngữ hoặc cử chỉ công kích, lăng mạ nghiêm trọng
  • Ngăn cản cơ hội ghi bàn:
    • Ngăn cản cơ hội ghi bàn rõ ràng của đối phương bằng hành vi phạm lỗi
    • Chạm bóng bằng tay để ngăn bàn thắng (trừ thủ môn trong vòng cấm)
  • Nhận thẻ vàng thứ hai: Nhận thẻ vàng thứ hai trong cùng một trận đấu

Hình phạt:

  • Cầu thủ bị đuổi khỏi sân và không được phép trở lại thi đấu
  • Đội bóng phải chơi thiếu người trong phần còn lại của trận đấu
  • Tùy theo lỗi vi phạm, đội đối phương có thể được hưởng quả phạt trực tiếp, gián tiếp hoặc phạt đền
Lỗi bị phạt thẻ đỏ
Lỗi bị phạt thẻ đỏ

Cách giúp bạn tránh các pha phạm lỗi bóng đá 11 người

Để tránh phạm lỗi trong bóng đá, cầu thủ nên:

  • Nắm vững luật: Hiểu rõ các quy định để tránh vi phạm vô ý.
  • Tập trung vào bóng: Khi tranh chấp, hãy nhắm vào bóng, không phải người.
  • Kiểm soát cảm xúc: Tránh phản ứng thái quá hoặc trả đũa đối phương.
  • Rèn luyện kỹ thuật: Cải thiện khả năng kiểm soát bóng để tránh các pha xoạc bóng nguy hiểm.
  • Nâng cao thể lực: Có thể lực tốt giúp duy trì sự tập trung và tránh các pha va chạm do mệt mỏi.
  • Giao tiếp với đồng đội: Thông báo vị trí để tránh va chạm không cần thiết.
  • Tôn trọng đối thủ: Chơi đúng mực và công bằng.
  • Lắng nghe trọng tài: Tuân thủ các quyết định và cảnh báo của trọng tài.
  • Học hỏi từ sai lầm: Phân tích các lỗi đã mắc để tránh lặp lại.
  • Giữ bình tĩnh: Không để áp lực trận đấu ảnh hưởng đến phán đoán.

Luật những quả phạt trên sân

Có hai loại quả phạt chính trong bóng đá 11 người:

Đá phạt trực tiếp:

  • Được thực hiện tại vị trí xảy ra lỗi
  • Có thể ghi bàn trực tiếp
  • Đối phương phải đứng cách bóng ít nhất 9.15m
  • Thực hiện trong vòng 6 giây sau khi trọng tài ra hiệu

Đá phạt gián tiếp:

  • Được thực hiện tại vị trí xảy ra lỗi
  • Không thể ghi bàn trực tiếp (phải chạm một cầu thủ khác trước khi vào gôn)
  • Đối phương phải đứng cách bóng ít nhất 9.15m
  • Trọng tài giơ tay lên cho đến khi bóng được chạm bởi cầu thủ thứ hai

Trong cả hai trường hợp:

  • Bóng phải đứng yên khi thực hiện quả phạt
  • Cầu thủ thực hiện không được chạm bóng lần hai cho đến khi bóng chạm một cầu thủ khác

Luật đá phạt đền bóng đá

Quả phạt đền được thực hiện khi:

  • Một cầu thủ phạm lỗi trực tiếp trong vòng cấm của đội mình
  • Trọng tài ra quyết định cho đá phạt đền

Quy trình thực hiện:

  • Bóng đặt trên điểm phạt đền (cách vạch cầu môn 11m)
  • Cầu thủ thực hiện được xác định rõ ràng
  • Thủ môn phải đứng trên vạch cầu môn giữa hai cột dọc
  • Các cầu thủ khác phải:
    • Ở ngoài vòng cấm
    • Cách điểm đặt bóng ít nhất 9.15m
    • Đứng sau điểm đặt bóng
  • Trọng tài ra hiệu cho phép thực hiện
  • Cầu thủ thực hiện phải đá bóng về phía trước
  • Không được chạm bóng lần hai cho đến khi bóng chạm một cầu thủ khác

Nếu có vi phạm trong quá trình thực hiện, trọng tài có thể cho đá lại hoặc thay đổi quyết định tùy theo tình huống cụ thể.

Luật đá phạt đền bóng đá
Luật đá phạt đền bóng đá

Luật ném biên

Ném biên được thực hiện khi:

  • Toàn bộ quả bóng vượt qua đường biên dọc
  • Đội không chạm bóng cuối cùng được ném biên

Quy trình thực hiện:

  • Người ném đứng đối diện sân
  • Một phần của mỗi bàn chân phải chạm đất, trên hoặc sau đường biên dọc
  • Sử dụng cả hai tay
  • Ném bóng từ sau và qua đầu
  • Bóng vào cuộc khi vào trong sân thi đấu

Lưu ý:

  • Không thể ghi bàn trực tiếp từ ném biên
  • Đối phương phải đứng cách điểm ném ít nhất 2m
  • Người ném không được chạm bóng lần hai cho đến khi bóng chạm một cầu thủ khác

Luật phát bóng

Phát bóng được thực hiện khi:

  • Toàn bộ quả bóng vượt qua đường biên ngang
  • Được chạm cuối cùng bởi đội tấn công

Quy trình thực hiện:

  • Bóng được đặt bất kỳ đâu trong khu vực cầu môn
  • Chỉ một cầu thủ của đội phòng ngự được phép đá bóng
  • Đối phương phải ở ngoài vòng cấm cho đến khi bóng vào cuộc
  • Người đá không được chạm bóng lần hai cho đến khi bóng chạm một cầu thủ khác
  • Bóng vào cuộc khi được đá và di chuyển

Lưu ý:

  • Có thể ghi bàn trực tiếp từ quả phát bóng
  • Nếu bóng không ra khỏi vòng cấm, phải thực hiện lại quả phát bóng

Luật phạt góc

Quả phạt góc được thực hiện khi:

  • Toàn bộ quả bóng vượt qua đường biên ngang
  • Được chạm cuối cùng bởi đội phòng ngự

Quy trình thực hiện:

  • Bóng được đặt trong khu vực phạt góc gần nhất
  • Cột cờ góc không được di chuyển
  • Đối phương phải đứng cách vòng tròn phạt góc ít nhất 9.15m cho đến khi bóng vào cuộc
  • Bóng được đá bởi một cầu thủ của đội tấn công
  • Bóng vào cuộc khi được đá và di chuyển
  • Người đá không được chạm bóng lần hai cho đến khi bóng chạm một cầu thủ khác

Lưu ý: Có thể ghi bàn trực tiếp từ quả phạt góc

Luật thủ môn bóng đá 11 người

Thủ môn có một số đặc quyền trong vòng cấm của đội mình:

  • Được phép chạm bóng bằng tay
  • Không bị phạt khi giữ bóng quá 6 giây
  • Không bị phạt khi cản trở đối thủ trong khi đang kiểm soát bóng
  • Được hưởng sự bảo vệ khi đang nắm hoặc kiểm soát bóng

Tuy nhiên, thủ môn vẫn phải tuân thủ một số quy định:

  • Không được chạm bóng bằng tay khi: Bóng được đồng đội chuyền về bằng chân. Nhận bóng trực tiếp từ ném biên của đồng đội
  • Không được cầm bóng quá 6 giây trước khi thả ra
  • Sau khi thả bóng, không được chạm lại bằng tay cho đến khi bóng chạm một cầu thủ khác
  • Không được đá phát bóng trực tiếp qua vạch giữa sân mà không chạm đất hoặc một cầu thủ trong phần sân nhà

Vi phạm các quy định này sẽ dẫn đến quả đá phạt gián tiếp cho đội đối phương.

Luật thủ môn bóng đá 11 người
Luật thủ môn bóng đá 11 người

Kết luận

Luật bóng đá 11 người 2024 của FIFA đã có nhiều thay đổi nhằm làm cho trò chơi công bằng, an toàn và hấp dẫn hơn. Việc nắm vững các quy định này không chỉ giúp cầu thủ tránh phạm lỗi mà còn nâng cao chất lượng thi đấu. Đối với người hâm mộ, hiểu rõ luật lệ sẽ giúp họ thưởng thức trận đấu một cách trọn vẹn hơn.

Tuy nhiên, cần lưu ý rằng luật bóng đá luôn có thể được điều chỉnh qua từng mùa giải. Vì vậy, cầu thủ, huấn luyện viên và người hâm mộ nên thường xuyên cập nhật những thay đổi mới nhất từ FIFA để đảm bảo kiến thức luôn được cập nhật.

Cuối cùng, dù luật lệ có thay đổi thế nào, tinh thần thể thao, sự tôn trọng đối thủ và niềm đam mê với trái bóng tròn vẫn luôn là những giá trị cốt lõi của bóng đá. Hãy tận hưởng môn thể thao vua này với tinh thần fair-play và thể hiện hết mình trên sân cỏ!

Previous articleLuật bóng đá sân 9 người đầy đủ nhất, mới nhất 2024
Next articleLuật bóng đá futsal cơ bản theo tiêu chuẩn mới nhất 2024

LEAVE A REPLY

Please enter your comment!
Please enter your name here