Bóng rổ là một môn thể thao phổ biến trên toàn thế giới, với những thuật ngữ đặc trưng mà cả người chơi lẫn người hâm mộ cần nắm vững. Bài viết này sẽ tổng hợp và giải thích chi tiết các thuật ngữ bóng rổ quan trọng nhất, giúp bạn hiểu rõ hơn về luật chơi, chiến thuật và cách đánh giá trận đấu. Từ những thuật ngữ cơ bản như dribble (dẫn bóng) đến những khái niệm phức tạp hơn như pick and roll (chắn và di chuyển), bài viết sẽ cung cấp cho bạn một cái nhìn toàn diện về ngôn ngữ của môn thể thao này.
Các thuật ngữ cơ bản trong bóng rổ
Để hiểu và thưởng thức bóng rổ, việc nắm vững các thuật ngữ cơ bản là điều cần thiết. Dưới đây là những thuật ngữ quan trọng mà mọi người hâm mộ bóng rổ cần biết:
Dribble (Dẫn bóng)
Dribble là kỹ thuật cơ bản nhất trong bóng rổ, cho phép cầu thủ di chuyển cùng với bóng trên sân. Để thực hiện dribble đúng cách, cầu thủ phải đẩy bóng xuống sàn bằng một tay và để bóng nảy lên. Kỹ thuật này đòi hỏi sự kiểm soát tốt, đặc biệt khi di chuyển nhanh hoặc đối mặt với đối thủ phòng thủ.
Pass (Chuyền bóng)
Pass là hành động chuyền bóng giữa các đồng đội. Có nhiều loại pass khác nhau như chest pass (chuyền ngang ngực), bounce pass (chuyền nảy sàn), overhead pass (chuyền qua đầu), hay no-look pass (chuyền không nhìn). Chuyền bóng chính xác và kịp thời là yếu tố quan trọng để tạo ra cơ hội ghi điểm và phát triển lối chơi đồng đội.
Shot (Cú ném)
Shot là hành động ném bóng vào rổ để ghi điểm. Có nhiều loại shot như jump shot (ném bật nhảy), layup (ném một tay gần rổ), hook shot (ném móc), hay fadeaway (ném lùi người). Mỗi loại shot có ưu điểm riêng và được sử dụng trong các tình huống khác nhau trên sân.
Rebound (Bắt bóng bật bảng)
Rebound là hành động giành lại bóng sau một cú ném hụt. Có hai loại rebound: offensive rebound (bắt bóng tấn công) khi đội tấn công giành được bóng, và defensive rebound (bắt bóng phòng thủ) khi đội phòng thủ giành được bóng. Rebound là yếu tố quan trọng để kiểm soát trận đấu và tạo ra cơ hội ghi điểm thứ hai.
Assist (Hỗ trợ)
Assist là đường chuyền dẫn trực tiếp đến việc ghi điểm của đồng đội. Một cầu thủ được ghi nhận assist khi họ chuyền bóng cho đồng đội và người đó ghi điểm ngay lập tức mà không cần dribble thêm. Assist thể hiện khả năng đọc game và tạo cơ hội cho đồng đội.
Steal (Cướp bóng)
Steal là hành động cướp bóng từ đối phương khi họ đang kiểm soát bóng. Điều này có thể xảy ra khi đánh bắt đường chuyền hoặc lấy bóng trực tiếp từ tay đối phương khi họ đang dribble. Steal là một kỹ năng phòng thủ quan trọng, giúp ngăn chặn cơ hội tấn công của đối thủ và tạo ra cơ hội phản công.
Block (Cản phá)
Block là hành động ngăn chặn cú ném của đối phương bằng cách dùng tay đánh bóng khi nó đang trong không trung. Block thành công không chỉ ngăn chặn điểm số mà còn có thể thay đổi tâm lý của đối phương, làm họ e ngại khi tấn công trong những lần sau.
Turnover (Mất bóng)
Turnover xảy ra khi một đội đang tấn công mất quyền kiểm soát bóng mà không có cú ném nào được thực hiện. Điều này có thể do bị steal, vi phạm luật (như traveling hay double dribble), hay chuyền bóng ra ngoài sân. Hạn chế turnover là chìa khóa để duy trì lợi thế trong trận đấu.
Foul (Lỗi)
Foul là hành vi vi phạm luật, thường liên quan đến tiếp xúc cơ thể không hợp lệ. Có nhiều loại foul như personal foul (lỗi cá nhân), technical foul (lỗi kỹ thuật), flagrant foul (lỗi thô bạo). Foul có thể dẫn đến việc đối phương được ném phạt hoặc được quyền ném biên.
Free Throw (Ném phạt)
Free throw là cú ném phạt được thực hiện từ vạch ném phạt sau khi đối phương phạm lỗi. Mỗi free throw thành công được tính một điểm. Đây là cơ hội ghi điểm “miễn phí” quan trọng trong trận đấu.
Three-point line (Vạch ba điểm)
Three-point line là đường cong trên sân bóng rổ. Cú ném thành công từ ngoài đường này được tính ba điểm, trong khi cú ném từ bên trong đường chỉ được tính hai điểm. Vạch này tạo ra chiều sâu cho chiến thuật tấn công và buộc đội phòng thủ phải mở rộng khu vực bảo vệ.
Fast Break (Phản công nhanh)
Fast break là chiến thuật tấn công nhanh khi đội giành được bóng từ phòng thủ. Mục tiêu là di chuyển bóng nhanh chóng đến rổ đối phương trước khi họ kịp thiết lập hàng phòng ngự. Fast break thường dẫn đến những cơ hội ghi điểm dễ dàng.
Pick and Roll (Chắn và di chuyển)
Pick and Roll là một chiến thuật tấn công phổ biến trong bóng rổ. Một cầu thủ đứng chắn (pick) cho đồng đội đang cầm bóng, sau đó di chuyển (roll) về phía rổ để nhận đường chuyền. Chiến thuật này tạo ra sự mất cân bằng trong hàng phòng ngự đối phương.
Shot Clock (Đồng hồ bắn bóng)
Shot clock là đồng hồ đếm ngược thời gian mà một đội phải thực hiện cú ném. Trong NBA, shot clock là 24 giây. Nếu đội tấn công không ném bóng trúng vành rổ trước khi shot clock về 0, họ sẽ bị phạt và mất quyền kiểm soát bóng.
Pivot (Xoay người)
Pivot là kỹ thuật xoay người quanh một chân cố định (chân trụ) mà không di chuyển chân đó. Kỹ thuật này cho phép cầu thủ thay đổi hướng, tạo không gian hoặc tránh đối thủ phòng thủ mà không vi phạm luật traveling.
Double Dribble (Dẫn bóng hai lần)
Double dribble là lỗi xảy ra khi một cầu thủ dừng dribble rồi lại tiếp tục dribble, hoặc dribble bằng cả hai tay cùng lúc. Lỗi này sẽ dẫn đến việc mất quyền kiểm soát bóng.
Traveling (Lỗi di chuyển)
Traveling là lỗi di chuyển không hợp lệ, thường xảy ra khi cầu thủ di chuyển quá nhiều bước mà không dribble bóng. Lỗi này cũng dẫn đến việc mất quyền kiểm soát bóng.
Alley-Oop
Alley-oop là một chiến thuật tấn công trong đó một cầu thủ chuyền bóng cao lên không trung để đồng đội nhảy lên bắt và ném bóng vào rổ trong một động tác liên tục. Đây là một trong những pha bóng ngoạn mục nhất trong bóng rổ.
Dunk (Úp rổ)
Dunk là cú ném mà cầu thủ nhảy lên và đặt bóng trực tiếp vào rổ từ trên xuống. Dunk không chỉ là cách ghi điểm hiệu quả mà còn tạo ra sự phấn khích cho khán giả và đồng đội.
Backboard (Bảng rổ)
Backboard là tấm bảng phía sau rổ. Cầu thủ có thể sử dụng backboard để thực hiện những cú ném bật bảng, tăng cơ hội ghi điểm từ những góc khó.
Thuật ngữ bóng rổ liên quan điểm số
Điểm số là yếu tố quyết định trong bóng rổ. Hãy cùng tìm hiểu các thuật ngữ liên quan đến cách tính điểm và các chỉ số quan trọng:
Field Goal (Cú ném thành công)
Field goal là bất kỳ cú ném nào ghi điểm từ trong sân, trừ ném phạt. Field goal có thể là cú ném 2 điểm hoặc 3 điểm. Tỷ lệ field goal (FG%) là chỉ số quan trọng đánh giá hiệu quả tấn công của cầu thủ và đội bóng.
Three-Point Shot (Cú ném 3 điểm)
Three-point shot là cú ném từ ngoài vạch 3 điểm. Khi thành công, cú ném này mang lại 3 điểm cho đội. Three-point shot đã thay đổi cách chơi bóng rổ hiện đại, tạo ra nhiều không gian hơn trên sân và buộc đội phòng thủ phải mở rộng khu vực bảo vệ.
Two-Point Shot (Cú ném 2 điểm)
Two-point shot là cú ném từ bên trong vạch 3 điểm. Khi thành công, cú ném này mang lại 2 điểm cho đội. Two-point shot bao gồm các cú ném gần rổ như layup, hook shot, và các cú ném tầm trung.
Free Throw (Ném phạt)
Free throw là cú ném phạt từ vạch ném phạt, cách rổ 15 feet (khoảng 4.6 mét). Mỗi free throw thành công được tính một điểm. Cầu thủ được thực hiện free throw sau khi đối phương phạm lỗi trong một số tình huống nhất định.
Assist (Hỗ trợ)
Trong bối cảnh điểm số, assist không trực tiếp mang lại điểm nhưng là chỉ số quan trọng thể hiện khả năng tạo cơ hội ghi điểm cho đồng đội. Một cầu thủ có nhiều assist thường được coi là có tầm nhìn sân tốt và khả năng điều phối trận đấu xuất sắc.
Rebound (Bắt bóng bật bảng)
Mặc dù rebound không trực tiếp ghi điểm, nó là yếu tố quan trọng trong việc tạo ra cơ hội ghi điểm. Offensive rebound cho phép đội tấn công có thêm cơ hội ghi điểm, trong khi defensive rebound ngăn chặn cơ hội ghi điểm thứ hai của đối phương.
Fast Break Points (Điểm phản công nhanh)
Fast break points là số điểm ghi được từ các tình huống phản công nhanh. Điểm số này thường phản ánh khả năng chuyển từ phòng thủ sang tấn công nhanh chóng và hiệu quả của một đội.
Points in the Paint (Điểm ghi trong khu vực hình thang)
Points in the paint là số điểm ghi được từ khu vực gần rổ, thường được gọi là “paint” vì màu sơn khác biệt trên sân. Chỉ số này phản ánh khả năng tấn công bên trong của một đội và hiệu quả của các cầu thủ cao to trong việc ghi điểm gần rổ.
Turnover (Mất bóng)
Mặc dù turnover không liên quan trực tiếp đến việc ghi điểm, nó ảnh hưởng đáng kể đến cơ hội ghi điểm của đội. Mỗi turnover đồng nghĩa với việc mất đi một cơ hội tấn công và có thể dẫn đến điểm số cho đối phương.
Foul and Free Throws (Lỗi và ném phạt)
Foul có thể dẫn đến free throw, tạo cơ hội ghi điểm “miễn phí” cho đội được hưởng lợi. Số lượng free throw được thực hiện phụ thuộc vào loại foul và vị trí xảy ra foul. Ví dụ, foul khi đối phương đang thực hiện cú ném 3 điểm có thể dẫn đến 3 lần ném phạt.
Shot Clock Violation (Lỗi hết giờ ném bóng)
Shot clock violation xảy ra khi đội tấn công không thực hiện được cú ném trúng vành rổ trong thời gian quy định (thường là 24 giây trong NBA). Lỗi này dẫn đến việc mất quyền kiểm soát bóng và có thể ảnh hưởng đáng kể đến điểm số của trận đấu.
And-One
And-one là tình huống khi một cầu thủ ghi điểm đồng thời bị phạm lỗi. Cầu thủ này sẽ được thực hiện thêm một lần ném phạt, có cơ hội ghi thêm một điểm. Tình huống này có thể tạo ra sự thay đổi lớn về điểm số và động lực trong trận đấu.
Buzzer Beater
Buzzer beater là cú ném ghi điểm được thực hiện ngay trước khi còi kết thúc hiệp đấu hoặc trận đấu vang lên. Những cú ném này thường rất kịch tính và có thể quyết định kết quả của trận đấu.
Personal Points (Điểm cá nhân)
Personal points là tổng số điểm mà một cầu thủ ghi được trong một trận đấu. Đây là chỉ số quan trọng đánh giá khả năng ghi điểm của cầu thủ.
Team Points (Điểm đội)
Team points là tổng số điểm mà cả đội ghi được trong một trận đấu. Đội có team points cao hơn sẽ giành chiến thắng.
Scoring Run (Chuỗi điểm)
Scoring run là tình huống một đội ghi được nhiều điểm liên tiếp trong khi đối phương không ghi được điểm. Ví dụ, một đội có thể có scoring run 10-0, nghĩa là họ ghi 10 điểm liên tiếp trong khi đối phương không ghi được điểm nào.
Plus-Minus (+/-)
Plus-minus là chỉ số thể hiện sự khác biệt về điểm số khi một cầu thủ cụ thể đang thi đấu trên sân. Nếu đội của cầu thủ ghi được nhiều điểm hơn đối phương khi cầu thủ đó đang thi đấu, chỉ số plus-minus của cầu thủ đó sẽ dương và ngược lại.
Double-Double
Double-double là thành tích của một cầu thủ khi đạt được số hai chữ số trong hai chỉ số thống kê khác nhau trong cùng một trận đấu. Thông thường, đó là điểm số và rebound, nhưng cũng có thể là điểm số và assist, hoặc rebound và block.
Triple-Double
Triple-double là thành tích còn ấn tượng hơn, khi một cầu thủ đạt được số hai chữ số trong ba chỉ số thống kê khác nhau trong cùng một trận đấu. Thông thường, đó là điểm số, rebound và assist.
Quadruple-Double
Quadruple-double là thành tích cực kỳ hiếm, khi một cầu thủ đạt được số hai chữ số trong bốn chỉ số thống kê khác nhau trong cùng một trận đấu. Điều này thường bao gồm điểm số, rebound, assist và steal hoặc block.
Thuật ngữ bóng rổ trong chiến thuật bóng rổ
Chiến thuật là yếu tố then chốt để giành chiến thắng. Dưới đây là những thuật ngữ quan trọng trong việc xây dựng và thực hiện chiến thuật bóng rổ:
Zone Defense (Phòng thủ khu vực)
Zone defense là chiến thuật phòng thủ trong đó mỗi cầu thủ chịu trách nhiệm bảo vệ một khu vực cụ thể trên sân, thay vì bám sát một cầu thủ cụ thể của đối phương. Chiến thuật này hiệu quả trong việc ngăn chặn penetration (xâm nhập) và bảo vệ khu vực gần rổ.
Man-to-Man Defense (Phòng thủ người đối người)
Man-to-man defense là chiến thuật phòng thủ trong đó mỗi cầu thủ chịu trách nhiệm bám sát một cầu thủ cụ thể của đối phương. Chiến thuật này cho phép phòng thủ chặt chẽ hơn và dễ dàng chuyển đổi trong các tình huống pick-and-roll.
Full-Court Press (Áp sát toàn sân)
Full-court press là chiến thuật phòng thủ áp sát đối phương ngay từ khi họ nhận bóng ở sân nhà. Mục tiêu là tạo áp lực, gây ra turnover và ngăn chặn đối phương thiết lập tấn công.
Pick-and-Roll (Chắn và lăn)
Pick-and-roll là chiến thuật tấn công phổ biến trong đó một cầu thủ đứng chắn (pick) cho đồng đội đang cầm bóng, sau đó di chuyển (roll) về phía rổ để nhận đường chuyền. Chiến thuật này tạo ra sự mất cân bằng trong hàng phòng ngự đối phương.
Isolation (Cô lập)
Isolation là chiến thuật tấn công trong đó một cầu thủ tấn công đối mặt trực tiếp với người phòng thủ của mình, trong khi các đồng đội di chuyển ra xa để tạo không gian. Chiến thuật này thường được sử dụng khi có cầu thủ có khả năng tạo cơ hội ghi điểm một-đối-một xuất sắc.
Fast Break (Phản công nhanh)
Fast break là chiến thuật tấn công nhanh khi đội giành được bóng từ phòng thủ. Mục tiêu là di chuyển bóng nhanh chóng đến rổ đối phương trước khi họ kịp thiết lập hàng phòng ngự.
Motion Offense (Tấn công chuyển động)
Motion offense là hệ thống tấn công linh hoạt, trong đó các cầu thủ liên tục di chuyển và đổi vị trí để tạo ra cơ hội ghi điểm. Chiến thuật này đòi hỏi sự phối hợp tốt và khả năng đọc game của tất cả các cầu thủ.
Give-and-Go (Chuyền và chạy)
Give-and-go là chiến thuật tấn công đơn giản nhưng hiệu quả. Cầu thủ cầm bóng chuyền cho đồng đội rồi nhanh chóng di chuyển về phía rổ để nhận lại đường chuyền và có cơ hội ghi điểm.
Backdoor Cut (Cắt sau lưng)
Backdoor cut là động tác di chuyển nhanh về phía rổ của cầu thủ tấn công khi người phòng thủ không để ý hoặc đang tập trung vào bóng. Chiến thuật này thường dẫn đến những cơ hội ghi điểm dễ dàng.
Screen (Chắn)
Screen là hành động một cầu thủ đứng yên để chắn đường di chuyển của người phòng thủ, tạo không gian cho đồng đội. Screen có thể được sử dụng trong nhiều tình huống khác nhau, như pick-and-roll hoặc để giải phóng shooter.
Box-Out (Chắn trong)
Box-out là kỹ thuật phòng thủ sử dụng khi bóng đang trên không sau một cú ném. Cầu thủ phòng thủ sẽ dùng cơ thể để chắn đối phương, tạo vị trí thuận lợi để bắt rebound.
Transition (Chuyển tiếp)
Transition là giai đoạn chuyển tiếp giữa phòng thủ và tấn công hoặc ngược lại. Khả năng chuyển tiếp nhanh và hiệu quả có thể tạo ra lợi thế lớn trong trận đấu.
Post-Up (Đánh bóng lưng rổ)
Post-up là chiến thuật tấn công trong đó cầu thủ nhận bóng gần rổ, quay lưng về phía rổ và sử dụng kỹ năng xoay người, lừa bóng để vượt qua người phòng thủ và ghi điểm.
Spacing (Dàn trải)
Spacing là khái niệm về việc các cầu thủ tấn công dàn trải trên sân để tạo khoảng trống và làm khó khăn cho đội phòng thủ. Spacing tốt tạo ra nhiều cơ hội cho penetration và cú ném 3 điểm.
Thuật ngữ bóng rổ phê bình và đánh giá
Để đánh giá một cầu thủ hay một đội bóng, ta cần hiểu rõ các thuật ngữ chuyên môn. Hãy cùng tìm hiểu những thuật ngữ thường được sử dụng trong phê bình và đánh giá bóng rổ:
Basketball IQ (Chỉ số thông minh bóng rổ)
Basketball IQ là thuật ngữ chỉ khả năng đọc và hiểu trận đấu của một cầu thủ. Cầu thủ có Basketball IQ cao thường đưa ra quyết định đúng đắn, hiểu rõ chiến thuật và có thể điều chỉnh lối chơi của mình để phù hợp với tình huống.
Clutch Player (Cầu thủ bản lĩnh)
Clutch player là cầu thủ có khả năng thể hiện xuất sắc trong những thời điểm quan trọng của trận đấu, đặc biệt là trong những phút cuối khi áp lực cao. Họ thường là người đứng ra thực hiện những cú ném quyết định.
Defensive Anchor (Trụ cột phòng thủ)
Defensive anchor là cầu thủ đóng vai trò then chốt trong hệ thống phòng thủ của đội. Họ thường là center hoặc power forward, có khả năng bảo vệ vành rổ, thực hiện block và rebound hiệu quả.
Floor General (Chỉ huy sân)
Floor general thường là point guard có khả năng điều phối trận đấu xuất sắc. Họ kiểm soát nhịp độ trận đấu, phân phối bóng hiệu quả và đưa ra quyết định chiến thuật trên sân.
Sixth Man (Cầu thủ thứ sáu)
Sixth man là cầu thủ dự bị đầu tiên vào sân và có tác động lớn đến trận đấu. Họ thường mang đến năng lượng mới và có khả năng thay đổi cục diện trận đấu khi vào sân.
Two-Way Player (Cầu thủ hai chiều)
Two-way player là cầu thủ xuất sắc cả trong tấn công lẫn phòng thủ. Họ có thể ghi điểm hiệu quả đồng thời cũng là những hậu vệ đáng gờm.
Stat Stuffer (Người lấp đầy bảng thống kê)
Stat stuffer là cầu thủ có khả năng đóng góp trong nhiều chỉ số thống kê khác nhau. Họ thường xuyên đạt được double-double hoặc thậm chí triple-double.
Sharpshooter (Xạ thủ)
Sharpshooter là cầu thủ có tỷ lệ ném chính xác cao, đặc biệt là từ khoảng cách xa. Họ thường là mối đe dọa lớn từ vạch 3 điểm.
Lockdown Defender (Hậu vệ khóa chặt)
Lockdown defender là cầu thủ có khả năng phòng thủ xuất sắc, có thể hạn chế hiệu quả của những cầu thủ tấn công hàng đầu của đối phương.
Stretch Big (Cầu thủ cao to có tầm ném xa)
Stretch big là cầu thủ cao lớn (thường là power forward hoặc center) có khả năng ném 3 điểm tốt. Họ “kéo giãn” hàng phòng ngự đối phương, tạo không gian cho đồng đội tấn công.
Các thuật ngữ dành cho người hâm mộ
Bóng rổ không chỉ là môn thể thao mà còn là văn hóa. Dưới đây là những thuật ngữ phổ biến mà người hâm mộ thường sử dụng:
Posterize (Úp rổ đối thủ)
Posterize là thuật ngữ mô tả tình huống một cầu thủ thực hiện cú dunk mạnh mẽ và ấn tượng ngay trước mặt đối thủ đang cố gắng phòng thủ. Thuật ngữ này xuất phát từ việc những khoảnh khắc này thường được in thành poster.
Ankle Breaker (Làm gãy mắt cá chân)
Ankle breaker là thuật ngữ mô tả tình huống cầu thủ tấn công thực hiện động tác dribble hoặc đổi hướng quá nhanh khiến người phòng thủ mất thăng bằng, thậm chí ngã xuống sân. Đây là một trong những khoảnh khắc được yêu thích nhất của người hâm mộ.
Crossover (Đổi tay dẫn bóng)
Crossover là kỹ thuật dribble bóng từ tay này sang tay kia một cách nhanh chóng để đánh lừa người phòng thủ. Một crossover hiệu quả có thể tạo ra khoảng trống cho cầu thủ tấn công vượt qua người phòng thủ.
Swish (Lưới sạch)
Swish là âm thanh khi bóng đi qua rổ mà không chạm vào vành rổ. Một cú ném swish được coi là cú ném hoàn hảo và thường được người hâm mộ tán thưởng.
Heat Check (Kiểm tra độ nóng)
Heat check là tình huống một cầu thủ đang ghi điểm tốt thử thách bản thân bằng cách thực hiện một cú ném khó hoặc từ khoảng cách xa. Thuật ngữ này xuất phát từ ý tưởng “kiểm tra” xem cầu thủ có còn “nóng” (ghi điểm tốt) hay không.
Buzzer Beater (Cú ném cứu thua)
Buzzer beater là cú ném được thực hiện và đi qua rổ ngay trước khi còi kết thúc hiệp đấu hoặc trận đấu vang lên. Những cú ném này thường rất kịch tính và được coi là một trong những khoảnh khắc hấp dẫn nhất của bóng rổ.
And-One (Và một)
And-one là tình huống một cầu thủ ghi điểm đồng thời bị phạm lỗi, được thực hiện thêm một lần ném phạt. Thuật ngữ này thường được các cầu thủ hô to sau khi hoàn thành tình huống này.
Alley-Oop (Chuyền trên không)
Alley-oop là pha bóng trong đó một cầu thủ chuyền bóng cao lên không trung để đồng đội nhảy lên bắt và ném bóng (hoặc dunk) vào rổ trong một động tác liên tục. Đây là một trong những pha bóng ngoạn mục nhất trong bóng rổ.
Brick (Gạch)
Brick là thuật ngữ mô tả một cú ném quá tệ, thường là khi bóng đập mạnh vào vành rổ và bật ra xa. Âm thanh của những cú ném này giống như tiếng gạch rơi, do đó có tên gọi này.
Garbage Time (Thời gian rác)
Garbage time là khoảng thời gian cuối trận đấu khi kết quả đã được định đoạt và các đội thường tung ra những cầu thủ dự bị. Các điểm số ghi được trong thời gian này thường được coi là ít giá trị hơn.
Dagger (Nhát dao ân điển)
Dagger là cú ném quyết định, thường là cú ném 3 điểm, được thực hiện trong những phút cuối trận đấu, giúp một đội giành chiến thắng hoặc kéo dài khoảng cách điểm số đến mức đối phương khó lòng bắt kịp.
Ball Don’t Lie (Bóng không nói dối)
“Ball don’t lie” là câu nói phổ biến trong bóng rổ, thường được sử dụng khi một cầu thủ được hưởng lợi từ một quyết định gây tranh cãi của trọng tài (như một lỗi không đáng có), nhưng sau đó không tận dụng được cơ hội (ví dụ: ném phạt hụt). Ý nghĩa là “trái bóng” đã “sửa sai” cho quyết định không chính xác của trọng tài.
Flop (Ăn vạ)
Flop là hành động một cầu thủ cố tình ngã hoặc phản ứng quá mức để thu hút sự chú ý của trọng tài, nhằm kiếm một lỗi phạt từ đối phương. Đây là hành vi bị coi là không đẹp trong bóng rổ và có thể bị phạt.
GOAT (Greatest Of All Time – Vĩ đại nhất mọi thời đại)
GOAT là viết tắt của “Greatest Of All Time”, dùng để chỉ cầu thủ được coi là xuất sắc nhất trong lịch sử bóng rổ. Đây thường là chủ đề gây tranh cãi giữa người hâm mộ của các cầu thủ huyền thoại như Michael Jordan, LeBron James, Kareem Abdul-Jabbar.
Splash Brothers (Anh em bắn tỉa)
“Splash Brothers” là biệt danh dành cho bộ đôi Stephen Curry và Klay Thompson của Golden State Warriors, nổi tiếng với khả năng ném 3 điểm xuất sắc. Từ “splash” ám chỉ âm thanh của bóng đi qua lưới một cách hoàn hảo.
Showtime (Thời khắc trình diễn)
“Showtime” ban đầu là biệt danh của đội Los Angeles Lakers trong thập niên 1980, nổi tiếng với lối chơi nhanh, hấp dẫn và giàu tính giải trí. Ngày nay, thuật ngữ này được sử dụng rộng rãi hơn để chỉ bất kỳ lối chơi nào mang tính giải trí cao trong bóng rổ.
Kết luận
Hiểu rõ các thuật ngữ bóng rổ không chỉ giúp bạn thưởng thức trận đấu tốt hơn mà còn nâng cao trải nghiệm tổng thể với môn thể thao này. Từ những thuật ngữ cơ bản đến những khái niệm phức tạp hơn, mỗi thuật ngữ đều đóng vai trò quan trọng trong việc mô tả và phân tích trận đấu.
Nếu bạn là người yêu thích thể thao và muốn cập nhật tin tức nóng hổi cũng như theo dõi các trận đấu, Easyrecipeplugin là nơi lý tưởng cho bạn. Hãy truy cập https://easyrecipeplugin.com/ để không bỏ lỡ bất kỳ thông tin quan trọng nào về bóng rổ và các môn thể thao khác.