Tổng hợp tất cả thuật ngữ bóng rổ thường sử dụng nhất

Thuật ngữ bóng rổ trong chiến thuật bóng rổ

Bóng rổ là một môn thể thao được yêu thích rộng rãi trên toàn thế giới, thu hút hàng triệu người tham gia và theo dõi. Để có thể hiểu rõ về trò chơi và áp dụng đúng các quy tắc, việc nắm vững những thuật ngữ bóng rổ cơ bản là rất quan trọng. Trong bài viết này, Easyrecipeplugin sẽ giới thiệu và tổng hợp 60+ thuật ngữ bóng rổ cơ bản mà mỗi người chơi hoặc người hâm mộ đều nên biết để nâng cao hiểu biết và trải nghiệm của mình.

Nhóm các thuật ngữ bóng rổ chỉ vị trí cầu thủ trên sân

Để hiểu và thưởng thức bóng rổ, việc nắm vững các thuật ngữ bóng rổ cơ bản là điều cần thiết. Dưới đây là những thuật ngữ bóng rổ quan trọng mà mọi người hâm mộ bóng rổ cần biết:

  • Point Guard – PG (Hậu vệ dẫn bóng): Là người dẫn dắt các pha tấn công của đội, có nhiệm vụ sắp xếp đội hình và tìm cơ hội cho đồng đội ghi điểm. PG cần có khả năng quan sát tốt, đưa ra những đường chuyền chính xác và tạo cơ hội ghi điểm cho cả mình lẫn đồng đội. Các PG thường sở hữu kỹ thuật cao, tốc độ nhanh và khả năng ném 3 điểm ấn tượng.
  • Shooting Guard – SG (Hậu vệ ghi điểm): Chịu trách nhiệm thực hiện các cú ném ghi điểm và bảo vệ các cơ hội ghi điểm của đội. SG cần có khả năng ném rổ xuất sắc, tạo ra các cơ hội ghi điểm cho đồng đội và đồng thời phải giỏi kiểm soát bóng, đi bóng và chuyền bóng. Họ cũng có thể xâm nhập vào vành rổ đối phương hoặc thực hiện các cú ném ngoài vòng 3 điểm.
  • Small Forward – SF (Tiền phong phụ): Đây là vị trí yêu cầu cầu thủ có sự linh hoạt và đa năng, có thể thi đấu như một hậu vệ ghi điểm hoặc một tiền phong chính, tùy thuộc vào tình huống. SF cần có khả năng ném rổ chính xác, tốc độ nhanh và khả năng giải quyết tình huống linh hoạt. Họ cũng đóng vai trò quan trọng trong việc tạo cơ hội và duy trì sự ổn định cho đội trong suốt trận đấu.
  • Power Forward – PF (Tiền phong chính): Là cầu thủ vừa có nhiệm vụ phòng thủ, hỗ trợ trung phong trong việc kèm người và bắt bóng bật bảng, vừa tham gia tấn công với các cú ném trong khu vực 2 điểm. PF cần sở hữu kỹ năng cá nhân tốt và thể hình mạnh mẽ. Họ thường thi đấu gần trung phong, vừa hỗ trợ tấn công, vừa phòng ngự hiệu quả trên phần sân đối phương.
  • Center – C (Trung phong): Thường có thân hình to lớn nhất trong đội và sở hữu kỹ thuật bóng rổ khá. Trung phong thường chơi trong khu vực trung tâm và hình thang, đảm nhận vai trò bắt bóng bật bảng và ghi điểm cùng với tiền phong chính. Họ còn có nhiệm vụ phòng ngự, ngăn cản các pha tấn công của đối thủ. Mặc dù không cần kỹ năng điêu luyện như các vị trí khác, nhưng họ cần có thể hình vượt trội.
  • Shooter (Cầu thủ tấn công): Là những cầu thủ có nhiệm vụ chính là ghi điểm, có thể thực hiện các cú ném rổ hoặc lên rổ để ghi điểm cho đội.
  • Defender (Cầu thủ phòng ngự): Là những cầu thủ chuyên trách nhiệm vụ phòng ngự, chặn các pha tấn công của đối thủ. Họ thường chơi thấp trong đội hình, ngăn cản đối phương khi đội mình tấn công, tạo điều kiện cho đồng đội ghi điểm.
  • 3-pointer (Cầu thủ ném 3 điểm): Là những cầu thủ có khả năng ném 3 điểm xuất sắc, có thể ghi điểm thành thạo từ xa với các cú ném ngoài vòng 3 điểm.
  • Coach (Huấn luyện viên): Là người đứng đầu đội bóng, chịu trách nhiệm về chiến thuật và phương pháp chơi của toàn đội. Huấn luyện viên có vai trò quan trọng trong việc chỉ đạo và phát triển kỹ năng cho các cầu thủ.
Nhóm các thuật ngữ bóng rổ chỉ vị trí cầu thủ trên sân
Nhóm các thuật ngữ bóng rổ chỉ vị trí cầu thủ trên sân

Nhóm các thuật ngữ bóng rổ về cách chơi bóng

  • Jump Shot (Ném rổ): Là cú ném rổ được thực hiện khi cầu thủ nhảy lên từ mặt đất để tạo khoảng cách với người phòng thủ, từ đó tăng cơ hội ghi điểm. Người chơi thường sử dụng kỹ thuật nhảy chân để đảm bảo độ chính xác cao khi thực hiện cú ném.
  • Block (Chặn bóng): Là hành động của cầu thủ phòng ngự khi giơ tay lên để ngăn cản cú ném bóng của đối phương. Việc chặn bóng có thể làm giảm độ chính xác của cú ném hoặc thậm chí ngăn chặn hoàn toàn cú ném, giúp đội phòng ngự giảm cơ hội ghi điểm của đối thủ.
  • Lay-up (Lên rổ): Là một pha tấn công trong bóng rổ, khi cầu thủ thực hiện một cú ném bóng vào rổ từ gần với động tác nâng bóng lên và vượt qua cầu thủ phòng ngự để tránh bị chặn bóng.
  • Rebound (Bắt bóng bật bảng): Là hành động bắt lại bóng sau khi bóng bật ra từ bảng rổ sau một cú ném không thành công. Cầu thủ có thể giành quyền kiểm soát bóng bằng cách nhảy cao hoặc sử dụng lợi thế về vị trí và thể lực.
  • Post Move: Là những động tác tấn công của cầu thủ khi đứng gần rổ (vùng post), tận dụng sức mạnh cơ thể và chiều cao để thực hiện các động tác như quay người, nhảy lên ném bóng hoặc di chuyển để tìm không gian ghi điểm.
  • Steal (Cướp bóng): Là hành động của cầu thủ phòng ngự nhằm cướp bóng từ tay đối thủ mà không phạm lỗi. Cầu thủ phòng ngự sử dụng kỹ thuật quan sát, phản xạ nhanh để giành quyền kiểm soát bóng khi đối thủ không đề phòng.
  • Crossover: Kỹ thuật điều khiển bóng khi cầu thủ nhanh chóng chuyển bóng từ tay này sang tay kia trong khi di chuyển. Crossover được sử dụng để vượt qua đối thủ và tạo khoảng trống để tiếp cận rổ. Kỹ thuật này đòi hỏi sự linh hoạt, tốc độ và khả năng kiểm soát bóng chính xác.
  • Fade Away: Cú ném rổ được thực hiện bằng cách nhảy lên, ngả người về phía sau và đẩy bóng ra phía trước. Kỹ thuật này giúp cầu thủ tạo khoảng cách giữa mình và đối thủ, từ đó tăng cơ hội ghi điểm.
  • Hook Shot: Cú ném bóng sử dụng động tác quay cơ thể, cánh tay và cổ tay, thường được thực hiện từ gần rổ. Hook shot giúp vượt qua cầu thủ phòng ngự và ghi điểm trong tình huống khó.
  • Dunk / Slam Dunk: Động tác úp rổ, khi cầu thủ nhảy lên và ném bóng mạnh mẽ vào rổ. Đây là một trong những pha tấn công mạnh mẽ, thường tạo ấn tượng mạnh với khán giả và được thực hiện bởi những cầu thủ có khả năng nhảy cao.
  • Alley-oop: Pha tấn công trong đó một cầu thủ ném bóng lên cao, và đồng đội nhảy lên bắt bóng và đưa vào rổ, thường bằng một hoặc cả hai tay. Tất cả các động tác diễn ra trên không và được thực hiện liên tiếp.
  • Dribble: Hành động điều khiển bóng bằng tay, thường được gọi là dẫn bóng. Dribble giúp cầu thủ giữ bóng trong tầm kiểm soát khi di chuyển trên sân, đặc biệt trong các tình huống tấn công. Kỹ thuật này đòi hỏi sự linh hoạt và kiểm soát bóng cao.
  • Break Ankle: Thuật ngữ mô tả hành động tấn công của cầu thủ khiến đối thủ mất thăng bằng, thường bằng các động tác đổi hướng đột ngột hoặc quay người nhanh chóng, tạo khoảng trống cho cú ném hoặc lên rổ.
  • Turnover: Khi một đội mất quyền kiểm soát bóng và để đối thủ có cơ hội giành lấy mà không thực hiện cú ném. Turnover có thể xảy ra do lỗi chuyền bóng, bị cướp bóng hoặc hết thời gian kiểm soát bóng.
  • Time Out: Khoảng thời gian dừng trận đấu yêu cầu bởi một đội để nghỉ ngơi, nhận thông tin từ huấn luyện viên hoặc thay đổi chiến thuật. Đây là cơ hội để các cầu thủ và huấn luyện viên điều chỉnh đội hình và chiến lược.
  • Box Out: Kỹ thuật phòng ngự nhằm ngăn chặn đối thủ tiếp cận để bắt bóng bật bảng. Cầu thủ sử dụng cơ thể để tạo khoảng cách và giữ đối thủ ở xa, giúp giành quyền kiểm soát bóng.
  • Air Ball: Khi một cú ném bóng không chạm vào bảng hoặc rổ mà bay ra ngoài sân, được gọi là air ball. Đây là một cú ném không chính xác và thường dẫn đến việc mất quyền kiểm soát bóng cho đội đối phương.
Xem thêm  Luật bóng rổ 3x3 chuẩn FIBA mới nhất hiện nay 2024
Nhóm các thuật ngữ bóng rổ về cách chơi bóng
Nhóm các thuật ngữ bóng rổ về cách chơi bóng

Nhóm các thuật ngữ bóng rổ về các kiểu chuyền bóng

  • Assist (kiến tạo): Là hành động chuyền bóng của cầu thủ, tạo cơ hội cho đồng đội ghi điểm. Assist được ghi nhận khi một cầu thủ chuyền bóng cho đồng đội, và đồng đội đó thực hiện cú ném chính xác để ghi điểm.
  • Pass: Là động tác chuyền bóng trong bóng rổ. Tất cả các pha chuyền bóng từ cầu thủ này đến cầu thủ khác đều được gọi là pass.
  • Direct Pass: Cú chuyền bóng trực tiếp đến đồng đội mà không cần thay đổi hướng hay quay người. Direct pass thường được sử dụng trong các tình huống yêu cầu chuyền bóng nhanh và chính xác.
  • Bounce Pass: Cú chuyền bóng vào mặt sân sao cho bóng nảy lên và đến tay đồng đội. Đây là kỹ thuật thường dùng để vượt qua các đối thủ đứng chắn giữa người chuyền và người nhận bóng.
  • Overhead Pass: Chuyền bóng qua đầu đối thủ và ném về phía đồng đội. Kỹ thuật này giúp vượt qua những cầu thủ phòng ngự đứng gần.
  • Outlet Pass: Sau khi đội phòng ngự bắt được bóng (rebound), pha chuyền bóng ngay lập tức gọi là outlet pass. Kỹ thuật này thường được dùng để khởi động các tình huống phản công nhanh.
  • No Look Pass: Cú chuyền bóng mà người thực hiện không cần nhìn vào mục tiêu. Kỹ thuật này khiến đối thủ khó đoán được hướng chuyền, tạo sự bất ngờ trong các tình huống tấn công.
Nhóm các thuật ngữ bóng rổ về các kiểu chuyền bóng
Nhóm các thuật ngữ bóng rổ về các kiểu chuyền bóng

Nhóm các thuật ngữ bóng rổ về kỹ thuật khi chơi

  • Man-to-man defense: Chiến thuật phòng ngự cá nhân, trong đó mỗi cầu thủ phòng ngự phải theo sát một cầu thủ tấn công được giao nhiệm vụ. Chiến thuật này yêu cầu các cầu thủ phòng ngự di chuyển linh hoạt để ngăn cản các đường chuyền, ném bóng và dẫn bóng của đối thủ. Ưu điểm của chiến thuật này là tạo sức ép cao, gây khó khăn cho đối phương, nhưng nhược điểm là tốn nhiều sức lực cho người phòng ngự.
  • Zone defense: Chiến thuật phòng ngự theo khu vực, trong đó mỗi cầu thủ phòng ngự đảm nhận một khu vực cụ thể trên sân. Có nhiều biến thể của chiến thuật này, nhưng phổ biến nhất là chiến thuật 2-3, với 2 cầu thủ phòng ngự ở khu vực ngoài vòng 3 điểm và 3 cầu thủ ở gần bảng rổ. Ưu điểm của chiến thuật này là bảo vệ khu vực gần rổ hiệu quả, nhưng có thể gặp khó khăn nếu đối phương thực hiện các cú ném xa.
  • Box-and-one defense: Một chiến thuật phòng ngự trong bóng rổ, trong đó bốn cầu thủ tạo thành một hình vuông xung quanh khu vực dưới rổ để ngăn chặn đối phương ghi điểm, trong khi một cầu thủ còn lại được giao nhiệm vụ theo sát và phòng ngự một cầu thủ tấn công nổi bật của đội đối phương, hạn chế khả năng ném bóng của họ.
  • Spin move: Kỹ thuật tấn công cá nhân, trong đó cầu thủ sử dụng cơ thể và bóng để xoay người nhanh chóng, vượt qua đối thủ. Mục đích của spin move là tạo ra khoảng trống để tiến vào gần rổ và thực hiện cú ném, hoặc tạo cơ hội cho đồng đội.
  • Euro step: Kỹ thuật di chuyển zic-zac khi tiến lên rổ để tránh sự cản phá của đối thủ. Cầu thủ thực hiện các động tác giả để làm rối loạn hệ thống phòng ngự của đối phương, tạo cơ hội để lên rổ hoặc chuyền bóng.
  • Crossover dribble: Một kỹ thuật nâng cao của crossover, khi cầu thủ điều khiển bóng bằng cách nhanh chóng chuyển hướng bóng và thay đổi hướng di chuyển từ tay này sang tay kia, trong khi tiếp tục tiến về phía trước. Kỹ thuật này thường được sử dụng để vượt qua đối thủ và tạo cơ hội tấn công.
  • Fast break: Tình huống phản công nhanh của đội bóng sau khi giành lại quyền kiểm soát bóng từ đối thủ hoặc thành công trong phòng ngự. Mục tiêu của fast break là tận dụng sự mất tổ chức của đối phương, tạo cơ hội ghi điểm nhanh chóng.
  • Behind the Back & Between the Legs Crossover: Đây là các biến thể của kỹ thuật crossover dribble. Behind the Back Crossover là khi cầu thủ chuyền bóng từ tay này sang tay kia qua phía sau lưng, trong khi Between the Legs Crossover là khi bóng được chuyển qua lại giữa hai chân của cầu thủ.
  • Half-court shot: Một cú ném từ giữa sân về phía rổ, thường được thực hiện khi thời gian còn lại không đủ để tiến gần rổ. Cú ném này đòi hỏi sức mạnh và kỹ thuật, đồng thời có yếu tố may mắn khi thực hiện.
Xem thêm  Kích thước quả bóng rổ chuẩn thi đấu FIBA, NBA
Nhóm các thuật ngữ bóng rổ về kỹ thuật khi chơi
Nhóm các thuật ngữ bóng rổ về kỹ thuật khi chơi

Nhóm các thuật ngữ bóng rổ về những lỗi và điều luật thông dụng

  • Arm-push violation: Lỗi đẩy tay, xảy ra khi cầu thủ sử dụng cánh tay để đẩy hoặc gây cản trở đối thủ một cách quá mức trong khi tấn công. Khi đối phương thực hiện cú ném, cầu thủ phòng ngự chỉ được phép giơ tay ra để chặn bóng, không được phép đẩy hoặc kéo tay đối thủ.
  • Jumping violation: Lỗi nhảy, xảy ra khi cầu thủ đang cầm bóng nhảy lên nhưng không thực hiện chuyền hay ném bóng trong khi đang ở trên không.
  • Traveling violation: Lỗi di chuyển, được ghi nhận khi một cầu thủ đi quá 3 bước mà không thực hiện động tác nhồi bóng, ném bóng hoặc chuyền bóng trong khi đang cầm bóng.
  • Double dribbling: Lỗi dẫn bóng hai lần, xảy ra khi cầu thủ dừng lại trong quá trình dribble và sau đó lại tiếp tục dẫn bóng lần nữa. Điều này bị cấm vì cầu thủ chỉ được phép dừng bóng hoặc tiếp tục dẫn bóng một lần.
  • Backcourt violation: Lỗi dẫn bóng về sân nhà, xảy ra khi đội tấn công đưa bóng từ phần sân đối phương (frontcourt) trở lại phần sân phòng thủ (backcourt) và chạm tay vào bóng trước khi bóng được chuyển hoàn toàn về sân phòng ngự. Khi bóng đã được dẫn qua nửa sân, không được phép đưa bóng trở lại sân nhà.
  • Offensive 3-second violation: Lỗi 3 giây tấn công, xảy ra khi cầu thủ của đội tấn công kiểm soát bóng mà đứng quá 3 giây trong khu vực hình thang hoặc hình chữ nhật dưới rổ đối phương mà không thực hiện bất kỳ hành động tấn công nào, dù là một chân hay cả hai chân đều không được phép đứng trong khu vực này quá lâu.
  • Defensive 3-second violation: Lỗi 3 giây phòng ngự, xảy ra khi cầu thủ phòng ngự đứng quá 3 giây trong khu vực hình thang hoặc hình chữ nhật dưới rổ mà không kèm người, điều này chỉ áp dụng trong NBA.
  • 5 seconds violation: Lỗi 5 giây, xảy ra khi một cầu thủ giữ bóng mà không chuyền, dribble hoặc ném rổ trong vòng 5 giây khi bị cầu thủ phòng ngự đối phương áp sát.
  • 8 seconds violation: Lỗi 8 giây, xảy ra khi đội tấn công không thể đưa bóng từ phần sân phòng ngự (backcourt) qua nửa sân tấn công (frontcourt) trong vòng 8 giây kể từ khi giành quyền kiểm soát bóng.
  • 24 seconds violation: Lỗi 24 giây, xảy ra khi đội tấn công không thể thực hiện cú ném rổ trong vòng 24 giây kể từ khi giành quyền kiểm soát bóng. Trong bóng rổ, đội tấn công có tối đa 24 giây để ghi điểm trước khi lượt tấn công chuyển sang đội đối phương.
  • Team foul: Lỗi đội, mỗi đội chỉ được phép phạm tối đa 5 lỗi đồng đội trong mỗi hiệp. Khi đội phạm lỗi quá giới hạn quy định (thường từ lỗi thứ 5 trở đi), đội đối phương sẽ được thực hiện ném phạt ghi điểm.
  • Technical foul: Lỗi kỹ thuật, hay còn gọi là lỗi hành vi, là lỗi đặc biệt áp dụng khi cầu thủ hoặc huấn luyện viên vi phạm các quy tắc không liên quan đến hành động chơi bóng, chẳng hạn như chửi mắng, phản đối quyết định của trọng tài, hoặc có hành vi không thể chấp nhận được. Lỗi này thường được tính như 2 lỗi cá nhân thông thường (personal foul).
  • Fouled out: Lỗi phạm đủ số lần lỗi, khi một cầu thủ phạm đủ số lỗi cá nhân (thường là 5 lỗi trong NBA) trong suốt trận đấu, cầu thủ đó sẽ bị loại khỏi trận và không thể tiếp tục thi đấu.
  • Free throw: Ném phạt, là cơ hội để cầu thủ ghi điểm khi bị phạm lỗi trong lúc tấn công. Cầu thủ sẽ thực hiện cú ném phạt từ vị trí cố định trên vạch ném phạt, không bị cản trở bởi đối thủ. Mỗi cú ném thành công sẽ được tính 1 điểm.
  • Charging foul: Lỗi tấn công phạm quy, xảy ra khi cầu thủ tấn công di chuyển và cố ý va vào cầu thủ phòng ngự đang giữ vững vị trí mà không có sự xâm phạm từ phía phòng ngự.
  • Goaltending: Lỗi bắt bóng trên rổ, là khi một cầu thủ cố gắng ngăn cản cú ném khi bóng đã chạm vào bảng rổ hoặc đang ở trong hình hộp của cầu rổ và đạt đến đỉnh của rổ. Một hành động phổ biến là khi cầu thủ dùng tay chặn bóng khi nó đã đi vào rổ.
Xem thêm  1 đội bóng rổ có bao nhiêu người? Cập nhật mới 2024

Nhóm các thuật ngữ bóng rỗ khác

  • Three-point play: Tình huống khi cầu thủ bị phạm lỗi trong khi thực hiện cú ném trong khu vực 2 điểm, nhưng cú ném vẫn thành công. Sau đó, cầu thủ được thực hiện thêm một cú ném phạt. Nếu cú ném phạt thành công, cầu thủ sẽ có tổng cộng 3 điểm từ pha ném và cú ném phạt.
  • Four-point play: Tương tự như Three-point play, nhưng Four-point play xảy ra khi cầu thủ ghi điểm từ cú ném 3 điểm và bị phạm lỗi trong khi ghi điểm. Sau đó, cầu thủ được thực hiện thêm một cú ném phạt, và nếu thành công, cầu thủ sẽ có tổng cộng 4 điểm từ cú ném 3 điểm và pha ném phạt.
  • One-point game: Trận đấu được gọi là “one-point game” khi hai đội chỉ chênh lệch nhau đúng 1 điểm. Trong tình huống này, một cú ném tự do hoặc cú ném 2 điểm có thể quyết định kết quả trận đấu.
  • Inbound và Out of bounds: Inbound là tình huống khi đội bóng chuyển bóng từ ngoài sân vào trong sân để tiếp tục trận đấu, thường xảy ra khi bóng đã ra ngoài biên. Out of bounds là khi bóng hoặc cầu thủ cầm bóng chạm vào biên sân và bóng bị đẩy ra ngoài, dẫn đến việc đội đối phương giành quyền kiểm soát bóng.
  • Overtime (OT): Overtime là khoảng thời gian bổ sung khi trận đấu không có quyết định sau thời gian thi đấu chính thức. Mỗi đợt overtime thường kéo dài từ 5 đến 10 phút, tùy vào quy định của giải đấu.
  • MVP (Most Valuable Player): MVP, hay “Cầu thủ quan trọng nhất,” là giải thưởng dành cho cầu thủ có đóng góp lớn nhất cho thành công của đội trong một giai đoạn hoặc mùa giải cụ thể.
  • MIP (Most Improved Player): MIP, hay “Cầu thủ tiến bộ nhất,” là giải thưởng dành cho cầu thủ có sự tiến bộ rõ rệt so với mùa giải trước.
  • Sixth man: Giải thưởng dành cho cầu thủ dự bị đầu tiên vào sân và thường có ảnh hưởng lớn đến kết quả trận đấu. Cầu thủ này thường mang đến năng lực tấn công mạnh mẽ hoặc khả năng phòng thủ xuất sắc, làm thay đổi cục diện trận đấu.
Nhóm các thuật ngữ bóng rỗ khác
Nhóm các thuật ngữ bóng rỗ khác

Kết luận

Hiểu rõ các thuật ngữ bóng rổ không chỉ giúp bạn thưởng thức trận đấu tốt hơn mà còn nâng cao trải nghiệm tổng thể với môn thể thao này. Từ những thuật ngữ bóng rổ cơ bản đến những khái niệm phức tạp hơn, mỗi thuật ngữ bóng rổ đều đóng vai trò quan trọng trong việc mô tả và phân tích trận đấu.

Nếu bạn là người yêu thích thể thao và muốn cập nhật tin tức nóng hổi cũng như theo dõi các trận đấu, Easyrecipeplugin là nơi lý tưởng cho bạn. Hãy truy cập https://easyrecipeplugin.com/ để không bỏ lỡ bất kỳ thông tin quan trọng nào về bóng rổ, thuật ngữ bóng rổ và các môn thể thao khác.